28. Bồ Đề Đạt Ma
Bodhidharma ( ? – 535)
China
29. Tuệ Khả
(487 – 593)
China
30. Tăng Xán Giám Trí
(497 – 606)
China
31. Đạo Tín Đại Y
(580 – 651)
China
31. Tỳ Ni Đa Lưu Chi
( ? – 594)
Vietnam
32. Hoằng Nhẫn Đại Mãn
(602 – 675)
China
32. Pháp Dung
(594-657 )
China
32. Pháp Hiền
( ? – 626)
Vietnam
33. Huệ Năng Đại Giám
Hui Neng (638 – 713)
China
33. Thần Tú
(605 – 706)
China
33. Trí Nham
(600-677)
China
33. Huệ Nghiêm
( ? - ? )
Vietnam
34. Nam Nhạc Hoài Nhượng
(677 – 744)
China
34. Hà Trạch Thần Hội
(686-760)
China
34. Nghĩa Phúc
(658-736)
China
34. Thanh Biện
(? – 686)
Vietnam
35. Mã Tổ Đạo Nhất
(709 – 788)
China
35. Vĩnh Gia Huyền Giác
(665-713)
China
36. Bách Trượng Hoài Hải
(720 – 814)
China
36. Thanh Nguyên Hành Tư
(660-740)
China
37. Hoàng Bá Hy Vận
( ? – 850)
China
37. Vô Ngôn Thông
(759 – 826)
Vietnam
37. Nam Dương Tuệ Trung
(675-775)
China
38. Lâm Tế Nghĩa Huyền
LinChi (787 – 867)
China
38. Cảm Thành
( ? – 860)
Vietnam
39. Hưng Hoá Tồn Tưởng
(840 – 925)
China
39. Thiện Hội
( ? - 900)
Vietnam
40. Nam Viện Tuệ Ngung
(860 – 950)
China
40. Vân Phong
( ? – 957)
Vietnam
41. Phong Huyệt Diên Chiếu
(896 – 973)
China
41. Khuông Việt
(933 – 1011)
Vietnam
42. Thủ Sơn Tỉnh Niệm
(926 – 993)
China
43. Phần Dương Thiện Chiêu
(947 – 1024)
China
44. Thạch Sương Sở Viên
(988 – 1041)
China
44. Thảo Đường
(997 - ?)
Vietnam
45. Dương Kỳ Phương Hội
( ? – 1054)
China
45. Lý Thánh Tông
(1023 – 1072)
Vietnam
46. Bạch Vân Thủ Đoan
(1025 – 1072)
China
46. Lý Nhân Tông
(1066 – 1128)
Vietnam
47. Ngũ Tổ Pháp Diễn
(1024 – 1104)
China
48. Viên Ngộ Khắc Cần
(1063 – 1135)
China
49. Hồ Khưu Thiệu Long
(1077 – 1136)
China
50. Ứng Am Đàm Hoa
(1103 – 1163)
China
51. Mật Am Hàm Kiệt
(1110 – 1186)
China
52. Phá Am Tổ Tiên
(1136 – 1211)
China
52. Hiện Quang
( ? – 1221)
Vietnam
53. Vô Chuẩn Sư Phạm
(1175 -1249)
China
53. Đạo Viên
( ? - ? )
Vietnam
54. Tuyết Nham Tổ Khâm
(1204 – 1287)
China
54. Thông Thiền
( ? – 1228)
Vietnam
55. Cao Phong Nguyên Diệu
(1238 – 1295)
China
55. Tức Lự
( ? - ? )
Vietnam
56. Trung Phong Minh Bổn
(1263 – 1323)
China
56. Ứng Thuận Vương
( ? - ? )
Vietnam
57. Thiên Nham Nguyên Trường
(1284 – 1357)
China
57. Tiêu Dao
( ? - ? )
Vietnam
58. Vạn Phong Thời Uỷ
(1303 – 1381)
China
58. Tuệ Trung Thượng Sĩ
(1230 – 1291)
Vietnam
58. Trần Thái Tông
(1218-1277)
Vietnam
59. Bảo Tạng Phổ Trì
(1310 – 1387)
China
59. Trần Nhân Tông
(1258 – 1308)
Vietnam
60. Đông Minh Tuệ Nhạ
( ? – 1441)
China
60. Pháp Loa
(1284 – 1330)
Vietnam
61. Hải Chu Vĩnh Từ
(1394 – 1461)
China
61. Huyền Quang
(1254 – 1334)
Vietnam
62. Bảo Phong Trí Tuyên
( ? – 1472)
China
63. Thiên Kỳ Bổn Thuỵ
(1433 – 1513)
China
64. Tuyệt Học Minh Thông
(1480 – 1543)
China
65. Tiếu Nham Đức Bảo
(1510 – 1581)
China
66. Huyễn Hữu Chính Truyền
(1549 – 1614)
China
67. Mật Vân Viên Ngộ
(1566 – 1642)
China
68. Mộc Trần Đạo Mân
(1596 – 1674)
China
69. Bổn Quả Khoáng Viên
( ? - ? )
China